| Sử dụng | Leo |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Lều, Ngoài Trời |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Lều, Ngoài Trời |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Dây dây xích thú cưng, ngoài trời |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Lều, Ngoài Trời |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Độ bền kéo cao | Vâng. |
|---|---|
| Chống mài mòn | Vâng. |
| Sự thi công | Đèn gấp đôi |
| kháng hóa chất | Vâng. |
| Vật liệu | Polyester/Nylon |
| Sử dụng | Lều, Ngoài Trời |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Lều, ngoài trời, câu cá, leo núi |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Sử dụng | Lều, ngoài trời, câu cá, leo núi |
|---|---|
| Đặc điểm | Độ bền cao, bền, nhẹ |
| Chiều kính | tùy chỉnh |
| Màu sắc | Màu đen |
| Vật liệu | Nylon |
| Độ bền kéo cao | Vâng. |
|---|---|
| Chống mài mòn | Vâng. |
| Sự thi công | Đèn gấp đôi |
| kháng hóa chất | Vâng. |
| Vật liệu | Polyester/Nylon |